SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /KH-THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 21 tháng 9 năm 2022
|
Nơi nhận: - Phòng KTKĐCLGD; - Lưu: VT. |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /TB - THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 22 tháng 6 năm 2022 |
TT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Xét tuyển học sinh lớp 9 đã được công nhận tốt nghiệp THCS trên địa bàn toàn tỉnh | Học sinh được xếp loại văn hóa ở lớp 10 đủ điều kiện (theo Thông tư 58, 26) được xét chuyển lớp | Học sinh được xếp loại văn hóa ở lớp 11 đủ điều kiện (theo Thông tư 58, 26) được xét chuyển lớp |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | - Khung chương trình giáo dục bậc THPT do Bộ GDĐT ban hành - Chương trình giáo dục do nhà trường ban hành |
- Khung chương trình giáo dục bậc THPT do Bộ GDĐT ban hành - Chương trình giáo dục do nhà trường ban hành |
- Khung chương trình giáo dục bậc THPT do Bộ GDĐT ban hành. - Chương trình giáo dục do nhà trường ban hành |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Thường xuyên phối hợp chặt chẽ với CMHS - Tự giác, nghiêm túc, tích cực, chủ động sáng tạo trong học tập |
- Thường xuyên phối hợp chặt chẽ với CMHS - Tự giác, nghiêm túc, tích cực, chủ động sáng tạo trong học tập |
- Thường xuyên phối hợp chặt chẽ với CMHS - Tự giác, nghiêm túc, tích cực, chủ động sáng tạo trong học tập |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Tổ chức hoạt động GDNGLL, hoạt động Đoàn TN, Câu lạc bộ và các phong trào văn hóa, văn nghệ, TDTT | Tổ chức hoạt động GDNGLL, hoạt động Đoàn TN, Câu lạc bộ và các phong trào văn hóa, văn nghệ, TDTT | Tổ chức hoạt động GDNGLL, hoạt động Đoàn TN, Câu lạc bộ và các phong trào văn hóa, văn nghệ, TDTT |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - 95% xếp loại hạnh kiểm Khá trở lên, trong đó loại Tốt 75% trở lên. - 45% học lực từ Khá trở lên; trong đó ít nhất 5% loại giỏi, có khả tự học, nghiên cứu khoa học và sáng tạo. - Sức khỏe: Tốt |
- 98% xếp loại hạnh kiểm Khá trở lên, trong đó loại Tốt 75% trở lên. - 50% học lực từ Khá trở lên; trong đó ít nhất 5% loại giỏi, có khả tự học, nghiên cứu khoa học và sáng tạo. - Sức khỏe: Tốt |
- 98% xếp loại hạnh kiểm Khá trở lên, trong đó loại Tốt 75% trở lên. - 55% học lực từ Khá trở lên; trong đó ít nhất 5% loại giỏi, có khả tự học, nghiên cứu khoa học và sáng tạo. - Sức khỏe: Tốt |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Tiếp tục học lên lớp 11 | Tiếp tục học lên lớp 12 | Đủ điều kiện dự thi THPT quốc gia, tiếp tục học lên Đại học, giáo dục nghề nghiệp |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /TB - THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 23 tháng 6 năm 2022 |
TT | Khối | Số lớp | Tổng số HS |
Hạnh kiểm | |||||||
Tốt | Khá | Trung bình | Yếu | ||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||
1 | Khối 10 | 5 | 187 | 155 | 82,9% | 30 | 16% | 2 | 1,1% | 0 | 0 |
2 | Khối 11 | 5 | 184 | 165 | 89,7% | 16 | 8,7% | 3 | 1,6% | 0 | 0 |
3 | Khối 12 | 3 | 115 | 115 | 100% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toàn cấp | 13 | 486 | 424 | 87,2% | 46 | 9,4% | 5 | 3,4% | 0 | 0 |
TT | Khối | Số lớp | Tổng số HS |
Học lực |
|||||||||
Giỏi | Khá | Trung bình(Đ) | Yếu( CĐ) | Kém | |||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||
1 | Khối 10 | 5 | 187 | 0 | 0 | 43 | 23,0% | 122 | 59,9% | 42 | 22,5% | 0 | 0 |
2 | Khối 11 | 5 | 184 | 1 | 0,5% | 84 | 45,7% | 89 | 48,4% | 10 | 5,4% | 0 | 0 |
3 | Khối 12 | 3 | 115 | 4 | 3,5% | 67 | 58,3% | 44 | 38,3% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toàn cấp | 13 | 486 | 5 | 1,0% | 194 | 39,9% | 245 | 50,4% | 32 | 6,6% | 0 | 0 |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /TB - THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 23 tháng 6 năm 2023 |
TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 18 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 13 | 1.38 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
5 | Số phòng học bộ môn | 6 | 0.44 |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | - |
7 | Bình quân lớp/phòng | 1/phòng | - |
8 | Bình quân học sinh/phòng | 43.47 | |
III | Số điểm trường | ||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 21.774 | 2,25 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập | 4.000 | 12,3 |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 720 | 1.46 |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 360 | 0.73 |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 60 | 0.12 |
4 | Diện tích thư viện (m2) | 60 | 0,12 |
5 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | - |
6 | Diện tích phòng khác (…) (m2) | 10 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
03 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 10 | 10 | 0.166 bộ/lớp |
2 | Khối lớp 11 | 10 | 2.5 bộ/lớp |
3 | Khối lớp 12 | 10 | 5 bộ/lớp |
4 | Khu vườn sinh vật, địa lí (diện tích/thiết bị) | 0 | - |
VIII | Tổng số máy tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 24 | 20.5 học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 3 | |
2 | Cát xét | ||
3 | Đầu vi deo/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/Projetor/vật thể | 14 | |
5 | Thiết bị khác… |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 15 (m2) |
XI | Nhà ăn | 80 (m2) |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | ||||||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 27, (585m2) | 322 | 0,55m2/chỗ | |||||
XIII | Khu nội trú | ||||||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |||||
Chung | Nam/nữ | Chung | Nam/nữ | ||||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 | 3 | ||||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | ||||||||
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) & (FPTH) | X | |
XIIX | Trang thông tin điện tử (Website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | X |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /TB - THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 23 tháng 6 năm 2022 |
TT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | Ths | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I |
Tốt | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 29 | 6 | 25 | 2 | 0 | 2 | 24 | 1 | |||||||
I | Giáo viên, trong đó số giáo viên dạy môn: | 22 | 3 | 22 | 0 | 0 | 22 | 0 | |||||||
1 | Toán | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | |||||||||
2 | Vật lí | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | |||||||||
3 | Hóa Học | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
4 | Sinh Học | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | |||||||||
5 | Tin Học | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | |||||||||
6 | Ngữ Văn | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | |||||||||
7 | Lịch Sử | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | |||||||||
8 | Địa Lí | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | |||||||||
9 | Tiếng Anh | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | |||||||||
10 | GDCD | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | |||||||||
11 | Công Nghệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | |||||||||
12 | Thể Dục | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | |||||||||
13 | GDQP-AN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | |||||||||
III | Nhân viên | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | |||||||
1 | Văn thư, thủ quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
2 | Kế toán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
3 | Thư viện | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |||||||
4 | Y tế | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
5 | Thiết bị, thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
6 | Bảo vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | |||||||
7 | Phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT MÙN CHUNG Số: /TB - THPTMC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tuần Giáo, ngày 23 tháng 9 năm 2023 |
TT | Khối | Số lớp | Tổng số HS |
Hạnh kiểm | |||||||
Tốt | Khá | Trung bình | Yếu | ||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||
1 | Khối 10 | 5 | 187 | 155 | 82,9% | 30 | 16% | 2 | 1,1% | 0 | 0 |
2 | Khối 11 | 5 | 184 | 165 | 89,7% | 16 | 8,7% | 3 | 1,6% | 0 | 0 |
3 | Khối 12 | 3 | 115 | 115 | 100% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toàn cấp | 13 | 486 | 424 | 87,2% | 46 | 9,4% | 5 | 3,4% | 0 | 0 |
TT | Khối | Số lớp | Tổng số HS |
Học lực |
|||||||||
Giỏi | Khá | Trung bình(Đ) | Yếu( CĐ) | Kém | |||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||
1 | Khối 10 | 5 | 187 | 0 | 0 | 43 | 23,0% | 122 | 59,9% | 42 | 22,5% | 0 | 0 |
2 | Khối 11 | 5 | 184 | 1 | 0,5% | 84 | 45,7% | 89 | 48,4% | 10 | 5,4% | 0 | 0 |
3 | Khối 12 | 3 | 115 | 4 | 3,5% | 67 | 58,3% | 44 | 38,3% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toàn cấp | 13 | 486 | 5 | 1,0% | 194 | 39,9% | 245 | 50,4% | 32 | 6,6% | 0 | 0 |
HIỆU TRƯỞNG Bùi Văn Nguyện |
Tác giả: thptmunchung
Nguồn tin: Trường THPT Mùn Chung
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn